Có 2 kết quả:
肿瘤病医生 zhǒng liú bìng yī shēng ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄧ ㄕㄥ • 腫瘤病醫生 zhǒng liú bìng yī shēng ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄧ ㄕㄥ
Từ điển Trung-Anh
oncologist (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
oncologist (medicine)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0