Có 2 kết quả:

肿瘤病医生 zhǒng liú bìng yī shēng ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄧ ㄕㄥ腫瘤病醫生 zhǒng liú bìng yī shēng ㄓㄨㄥˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄥˋ ㄧ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

oncologist (medicine)

Từ điển Trung-Anh

oncologist (medicine)